DANH SÁCH CÔNG ĐOÀN VIÊN
NĂM HỌC 2019 – 2020
STT | Họ và tên | Năm sinh | Năm vào ngành | TĐCM | Ghi chú |
1 | Vũ Văn Mạnh | 03/07/1967 | 1987 | ĐH | |
2 | Vũ Thị Oanh | 09/12/1974 | 1993 | ĐH | |
3 | Đỗ Văn Thịnh | 05/09/1976 | 1996 | ĐH | |
4 | Phạm Thị Hảo | 23/11/1965 | 1990 | CĐ | |
5 | Nguyễn Thị Dung | 10/02/1972 | 1991 | ĐH | |
6 | Nguyễn Thị Huyền Nga | 14/10/1972 | 1993 | CĐ | |
7 | Lương Thị Huyền | 27/9/1977 | 2006 | ĐH | |
8 | Vũ Thị Tươi | 22/11/1975 | 1995 | CĐ | |
9 | Nguyễn Thị Hương | 09/04/1977 | 2000 | ĐH | |
10 | Nguyễn Thị Hiên | 14/05/1975 | 1996 | ĐH | |
11 | Đỗ Thị Hồng | 17/06/1995 | 2016 | ĐH | |
12 | Phạm Thị Thủy | 19/02/1966 | 1987 | CĐ | |
13 | Đoàn Thanh Khải | 08/04/1965 | 1984 | ĐH | |
14 | Vũ Thị Thiệp | 31/10/1976 | 2005 | ĐH | |
15 | Đào Thị Mơ | 12/10/1989 | 2013 | CĐ | |
16 | Dương Thị Lý | 10/10/1971 | 1991 | CĐ | |
17 | Nguyễn Văn Hưng | 20/10/1977 | 2000 | ĐH | |
18 | Nguyễn Thị Hương | 03/06/1973 | 1993 | ĐH | |
19 | Đàm Thị Hạnh | 06/05/1987 | 2010 | ĐH | |
20 | Phạm Thị Nhung | 08/10/1976 | 1996 | ĐH | |
21 | Lê Thị Ngoãn | 18/08/1976 | 1997 | CĐ | |
22 | Trần Thị Thục | 02/05/1973 | 1996 | ĐH | |
23 | Vũ Thị Hằng | 26/07/1992 | 2013 | ĐH | |
24 | Vũ Thị Gấm | 29/08/1978 | 1998 | CĐ | |
25 | Ngô Thị Hoài | 18/10/1985 | 2009 | ĐH | |
26 | Vũ Thị Chắt | 09/11/1986 | 2008 | CĐ | |
27 | Trần Văn Trình | 06/09/1987 | 2010 | CĐ | |
28 | Đỗ Thị Thu Hương | 19/09/1990 | 2012 | CĐ | |
29 | Vũ Thị Sáu | 09/10/1990 | 2018 | CĐ | |
30 | Đồng Thị Vui | 03/04/1987 | 2009 | CĐ | |
31 | Nguyễn Văn Hinh | 15/08/1988 | 2011 | CĐ | |
32 | Nguyễn Anh Tuấn | 17/09/1993 | 2018 | CĐ | |
33 | Nguyễn Thị Hương | 03/03/1981 | 2002 | TCKT | |
34 | Nguyễn Thị Hoa | 09/06/1979 | 2006 | TCVT | |
35 | Nguyễn Thị Thắm | 20/8/1981 | 2006 | TCKT | |
36 | Đỗ Thị Hương | 17/03/1983 | 2007 | ĐHKT | |
37 | Phạm Thị Thùy Dương | 18/04/1988 | 2010 | TCĐD |