TRƯỜNG TIỂU HỌC NAM THÁI | DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HỌC SINH – LỚP 1 A.
NĂM HỌC 2017 – 2018 |
|||||||||||||||
TT | Họ tên | Lớp | Con ông | Thôn | Hình thức khen thưởng | SPMT (LoẠI A) |
PTNL | |||||||||
Giỏi các môn học & HĐGD | Giỏi các môn học | Giỏi môn Toán | Giỏi môn TV | Đạt giải toán TV cấp trường | Đạt giải toán TA cấp trường | Đạt giải Tiếng Anh cấp trường | Đạt giải viết Chữ đúng và Đẹp cấp huyện | Đạt TDTT cấp huyện | Đạt giải viết Chữ đúng và Đẹp cấp tỉnh | |||||||
1 | Phạm Thanh Thảo | 1A | Việt | Tiền Vinh | x | x | ||||||||||
2 | Vũ Gia Hân | 1A | Duy | Tiền Vinh | x | |||||||||||
3 | Phạm Khánh Ly | 1A | Hạnh | Tiền Vinh | x | |||||||||||
4 | Trần Tiến Đạt | 1A | Du | Tiền Vinh | x | |||||||||||
5 | Nguyễn Linh Đan | 1A | Khiêm | Lạc Thiện | x | |||||||||||
6 | Nguyễn Minh Khôi | 1A | Sang | Lạc Thiện | x | |||||||||||
7 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 1A | Trình | Lạc Thiện | x | |||||||||||
8 | Nguyễn Xuân Diệu | 1A | Đạo | Lạc Thiện | x | |||||||||||
9 | Nguyễn Ngọc Lan Phương | 1A | Vĩnh | Lạc Thiện | x | |||||||||||
10 | Nguyễn Huyền Trang | 1A | Vũ | Lạc Thiện | x | |||||||||||
11 | Nguyễn Duy Hưng | 1A | Yên | Lạc Thiện | x | |||||||||||
12 | Vũ Việt Bắc | 1A | Định | Vinh Thọ | x | x | ||||||||||
13 | Vũ Anh Tuấn | 1A | Hoàn | Vinh Thọ | x | x | ||||||||||
14 | Đinh Văn Quân | 1A | Huy | Vinh Thọ | x | x | ||||||||||
15 | Vũ Lý Trà My | 1A | Chiến | Vinh Thọ | x | x | ||||||||||
16 | Đào Quốc Cường | 1A | Khánh | Ngoại Đê | x | x | ||||||||||
17 | Hoàng Duy Thắng | 1A | Đại | Ngoại Đê | x | x | ||||||||||
18 | Đào Thị Yến Vy | 1A | Chí | Ngoại Đê | x | |||||||||||
19 | Nguyễn Việt Khoa | 1A | Mãn | Ngoại Đê | x | |||||||||||
20 | Nguyễn Ánh Linh | 1A | Ân | Ngoại Đê | x | |||||||||||
21 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1A | Phương | Ngoại Đê | x | |||||||||||
22 | Nguyễn Kim Chi | 1A | Thuấn | Ngoại Đê | x | |||||||||||
23 | Đỗ Gia Huy | 1A | Tiếp | Đắc Sở | x | |||||||||||
24 | Đỗ Hải Đăng | 1A | Tú | Đắc Sở | x | |||||||||||
25 | Vũ Tường Vy | 1A | bà Tươi | Trực Hưng | x | x | x | |||||||||
26 | Dương Thị Diệu Thảo | 1A | Điền | Trực Hưng | x | x | ||||||||||
27 | Vũ Tân Bình | 1A | Trung | Trực Hưng | x | x | ||||||||||
28 | Vũ Đình Phú | 1A | Cường | Trực Hưng | x | x | ||||||||||
29 | Đoàn Tùng Lâm | 1A | Phòng | Liễu Đề | x | x | ||||||||||
23 | 3 | 3 | 12 | 1 |