TRƯỜNG TIỂU HỌC NAM THÁI |
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HỌC SINH – LỚP 4B NĂM HỌC 2017 – 2018 |
|||||||||||||||
TT | Họ tên | Lớp | Con ông | Thôn | Hình thức khen thưởng | SPMT (LoẠI A) |
PTNL | |||||||||
Giỏi các môn học & HĐGD | Giỏi các môn học | Giỏi môn Toán | Giỏi môn TV | Đạt giải toán TV cấp trường | Đạt giải toán TA cấp trường | Đạt giải Tiếng Anh cấp trường | Đạt giải viết Chữ đúng và Đẹp cấp huyện | Đạt TDTT cấp huyện | Đạt giải viết Chữ đúng và Đẹp cấp tỉnh | |||||||
1 | Nguyễn Nhật Ánh | 4B | Mãn | Ngoại Đê | x | |||||||||||
2 | Nguyễn Thành Chung | 4B | Thu | Ngoại Đê | X | |||||||||||
3 | Đào Thu Hiền | 4B | Duy | Ngoại Đê | x | x | X | |||||||||
4 | Nguyễn Thu Phương | 4B | Thuỷ | Ngoại Đê | x | x | x | x | ||||||||
5 | Phan Linh Trang | 4B | Hùng | Ngoại Đê | x | x | ||||||||||
6 | Phạm Thị Anh Thư | 4B | Tuấn | Chính Trang | x | |||||||||||
7 | Vũ Thị Yến Chi | 4B | Chiến | Chính Trang | x | x | X | |||||||||
8 | Vũ Thị Diễm | 4B | Công | Nam Trang | x | x | ||||||||||
9 | Trần Đức Hạnh | 4B | Học | Khánh Thượng | x | |||||||||||
10 | Trần Trung Hiếu | 4B | Kiên | Khánh Thượng | x | x | x | x | X | |||||||
11 | Trần Hà My | 4B | Tiềm | Khánh Thượng | x | |||||||||||
12 | Trần Tuấn Ngọc | 4B | Đông | Khánh Thượng | x | |||||||||||
13 | Trần Thuý Hường | 4B | Hanh | Khánh Thượng | x | |||||||||||
14 | Phạm Ngọc Minh | 4B | Xuyến | Hải Thượng | x | x | ||||||||||
7 | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 |