Công khai chất lượng giáo dục cuối năm năm 2019-2020

PHÒNG GDĐT NAM TRỰC                                                                                  Biểu mẫu 06
TRƯỜNG TIỂU HỌC NAM THÁI                       

                                                     THÔNG BÁO
   Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
                                       Năm học 2019 – 2020

STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp  
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5  
I Tổng số học sinh 632 136 129 128 114 125  
II Số học sinh
học 2 buổi/ngày
632 136 129 128 114 125  
   
III Số học sinh chia theo, năng lực, phẩm chất              
  Phẩm chất              
1 Chăm học, chăm làm 632 136 129 128 114 125  
(tỷ lệ so với tổng số)  
Tốt   93.4% 89,9% 88.3% 86.8% 80.0%  
Đạt   5.1%  10.1% 11.7% 13.2% 20.0%  
Chưa đạt   1,5%          
2 Tự tin, trách nhiệm 632 136 129 128 114 125  
(tỷ lệ so với tổng số)  
Tốt   93.4% 90.7% 89.8% 84.2% 78.4%  
Đạt   5.1%  9.3% 10.2% 15.8% 21.6%  
Chưa đạt   1,5%          
3 Trung thực, kỷ luật 632 136 129 128 114 125  
(tỷ lệ so với tổng số)  
Tốt   96.3% 93.0% 91.4% 86.8% 84.8%  
Đạt   3.7%  7.0% 8.6% 13.2% 15.2%  
Chưa đạt              
4 Đoàn kết, yêu thương 632 136 129 128 114 125  
(tỷ lệ so với tổng số)  
Tốt   97.1% 97.7% 94.5% 86.8% 84.8%  
Đạt   2.9%  2.3% 5.5% 13.2% 5.2%  
Chưa đạt              
  Về năng lực              
1 Tự phục vụ 632 136 129 128 114 125  
(tỷ lệ so với tổng số)  
Tốt   93.4% 89.9% 92.2% 86.8% 77.6%  
Đạt   5.9% 9.3% 7.8% 13.2% 22.4%  
Chưa đạt    0,7% 0,8%        
2 Hợp tác 632 136 129 128 114 125  
(tỷ lệ so với tổng số)  
Tốt   91.2% 89.9% 90.6% 85.1% 78.4%  
Đạt   7.4% 10.1% 9.4% 14.9% 21.6%  
Chưa đạt    4,4%          
3 Tự học 632 136 129 128 114 125  
giải quyết vấn đề  
(tỷ lệ so với tổng số)  
Tốt   90.4% 86.8% 86.7% 84.2% 76.8%  
Đạt   8.1% 12.4% 13.3% 15.8% 23.2%  
Chưa đạt   1,5% 0,8%        
IV Số học sinh chia theo kết quả học tập              
   
1 Tiếng Việt 632 136 129 128 114 125  
 
a Hoàn thành tốt   86.8% 79.8% 74.2% 57.8% 72.8%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành   11.7% 19.4% 25.8% 42.1% 27.2%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành    1,5%  0.8%        
(tỷ lệ so với tổng số)  
2 Toán 632 136 129 128 114 125  
 
a Hoàn thành tốt   97.0% 78.3% 85.2% 76.3% 82.4%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành   1.5% 20.9% 14.8% 23.7% 17.6%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành   1.5% 0,8%        
(tỷ lệ so với tổng số)  
3 Khoa  học 239 114 125  
a Hoàn thành tốt         74.6% 56.8%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
a Hoàn thành         25.4% 43.2%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành              
4 Lịch sử và Địa lí 239 114 125  
a Hoàn thành tốt         63.2% 54.4%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành         36.8% 45.6%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành              
5 Tiếng Anh 367 128 114 125  
a Hoàn thành tốt   53.1% 51.8% 58.7%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành   46.9% 61.6% 41.3%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành              
(tỷ lệ so với tổng số)  
6 Tin học 367 128 114 125  
a Hoàn thành tốt       41.4% 30.7% 60.0%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành       58.6% 69.3% 40.0%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
7 Đạo đức 632 136 129 128 114 125  
a Hoàn thành tốt   93.4% 86.0% 95.3% 86.8% 73.6%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành   5.1% 14.0% 4.7% 13.2% 26.4%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành   1,5%          
8 Tự nhiên và Xã hội 393 136 129 128  
a Hoàn thành tốt   94.9% 85.3% 85.2%      
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành   3.6% 14.7% 14.8%      
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành   1,5%          
9 Âm nhạc 632 136 129 128 114 125  
a Hoàn thành tốt   92.6% 87.6% 98.4% 92.2% 72.0%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành   5.9% 12.4% 1.6% 7.8% 28.0%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành   1,5%          
10 Mĩ thuật 632 136 129 128 114 125  
a Hoàn thành tốt   88.2% 92.2% 97.7% 90.4% 80.8%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành   10.3% 7.8% 2.3% 9.6% 19.2%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành   1,5%          
11 Thủ công (Kỹ thuật) 632 136 129 128 114 125  
a Hoàn thành tốt   90.4% 94.6% 96.9% 85.1% 73.6%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành   8.1% 5.4% 3.1% 14.9% 26.4%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành   1,5%          
12 Thể dục 632 136 129 128 114 125  
a Hoàn thành tốt   91.9% 93.8% 94.5% 90.4% 79.2%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
b Hoàn thành   6.6% 6.2% 5.5% 9.6% 20.8%  
(tỷ lệ so với tổng số)  
c Chưa hoàn thành   1,5%          
  (tỷ lệ so với tổng số)              
V Tổng hợp kết quả cuối năm              
1 Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) 99.5% 98.5% 99.2% 100% 100% 100%  
a HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)  50.0%  68.4%  53.5% 48.2%  40.0% 28.9%   
b HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)  10.7%    9.3% 9.4%  12.3% 24.0% 
 c Ở  lại lớp   0.5% 1.5%   0.8%        

                                                            Nam Thái, ngày 10 tháng  7 năm 2020
                                                                    HIỆU TRƯỞNG
 

                                                                           

                                                                                                Vũ Văn Mạnh