* KHU A
BAN NỀ NẾP
STT |
Họ tên | Lớp | Chức vụ |
Nhiệm vụ |
1 | Vũ Xuân Bính | 5B | Trưởng ban | |
2 | Phạm Minh Hiếu | 5B | Thành viên | |
3 | Vũ Tiến Minh | 5A | Thành viên | |
4 | Đỗ Yến Nhi | 5A | Thành viên | |
5 | Nguyễn Việt Tiến | 5A | Thành viên | |
6 | Trần Phương Linh | 5B | Thành viên | |
7 | Vũ Hải Phương | 4A | Thành viên | |
8 | Nguyễn Thu Uyên | 4A | Thành viên | |
9 | Bùi Duy Anh | 4B | Thành viên | |
10 | Phan Hồng Quân |
4B |
Thành viên |
BAN HỌC TẬP
STT | Họ tên | Lớp | Chức vụ | Nhiệm vụ |
1 | Trần Ngọc Hà | 5B | Trưởng ban | |
2 | Đỗ Vũ Khánh Ly | 5B | Thành viên | |
3 | Đỗ Minh Triết | 5B | Thành viên | |
4 | Nguyễn Yến Nhi | 4A | Thành viên | |
5 | Nguyễn Minh Hiếu | 4B | Thành viên | |
6 | Vũ Thúy Hiền | 3A | Thành viên | |
7 | Trần Ngọc Mai | 3A | Thành viên | |
8 | Trần Phương Nam | 3A | Thành viên | |
9 | Vũ Việt Bắc | 3A | Thành viên | |
10 | Đào Quốc Cường | 3B | Thành viên |
BAN SỨC KHỎE – VỆ SINH – MÔI TRƯỜNG
STT |
Họ tên | Lớp | Chức vụ |
Nhiệm vụ |
1 | Trần Đức Quảng | 5B | Trưởng ban | |
2 | Lê Gia Hân | 5A | Trưởng ban | |
3 | Đoàn Cao Chí | 5B | Thành viên | |
4 | Trần Thị Hòa | 5A | Thành viên | |
5 | Bùi Thị Thanh Thảo | 5A | Thành viên | |
6 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 4A | Thành viên | |
7 | Vũ Thị Hà Linh | 4B | Thành viên | |
8 | Đỗ Thị Thùy Linh | 4B | Thành viên | |
9 | Nguyễn Thu Uyên | 4A | Thành viên | |
10 | Phạm Thị Vân Anh | 4A | Thành viên |
BAN THƯ VIỆN- VĂN NGHỆ – TDTT
STT |
Họ tên | Lớp | Chức vụ |
Nhiệm vụ |
1 | Trần Bích Ngọc | 5B | Trưởng ban | |
2 | Nguyễn Thị Trúc Anh | 5A | Thành viên | |
3 | Lê Thị Diệu Anh | 5A | Thành viên | |
4 | Vũ Hải Phương | 4A | Thành viên | |
5 | Phạm Nhật Minh | 4A | Thành viên | |
6 | Trần Ngọc Linh | 4A | Thành viên | |
7 | Trần Thị Tuyết | 4A | Thành viên | |
8 | Bùi Trần Khánh Hà | 4B | Thành viên | |
9 | Vũ Tường Vy | 3A | Thành viên | |
10 | Dương Thị Diệu Thảo | 3A | Thành viên |