PHÒNG GD ĐT NAM TRỰC | |||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC NAM THÁI | |||||||||
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN VÀ CÁC CÔNG VIỆC ĐƯỢC GIAO | |||||||||
NĂM HỌC 2021- 2022 | |||||||||
TT | Họ và tên | Chức vụ | Trình độ CM | Dạy lớp …(Số năm đã dạy lớp đó) | Số tiết dạy | Số tiết kiêm nhiệm cao nhất | Tổng số tiết | Công việc khác được phân công | |
1 | Vũ Văn Mạnh | Hiệu trưởng | ĐHSP | 2 | 0 | 2 | Bí thư chi bộ – Phụ trách chung | ||
2 | Vũ Thị Oanh | P. Hiệu trưởng | ĐHSP | 2 | 2 | 4 | Phó bí thư chi bộ, phụ trách các HĐGD khu Nam Thái; Phổ cập;Tổ tư vấn khu Nam Thái; Cổng thông tin nhà trường; Kiểm định chất lượng. | ||
3 | Đỗ Văn Thịnh | P. Hiệu trưởng | ĐHSP | 4 | 0 | 4 | Phụ trách các HĐGD khu Nam Phúc; Phần mềm Smas; CSDL; KT nội bộ | ||
4 | Nguyễn Thị Dung | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 1 (30năm) | 28 | 3 | 31 | GVCN – Tổ trưởng CM tổ 1 | |
5 | Nguyễn Thị Huyền Nga | Giáo viên | CĐSP | Lớp 1 (9 năm) | 28 | 3 | 31 | GVCN | |
6 | Đào Thị Mơ | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 1 (2 năm) | 28 | 3 | 31 | GVCN – Trưởng ban nữ công | |
7 | Lương Thị Huyền | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 1 (13 năm) | 28 | 3 | 31 | GVCN | |
8 | Vũ Thị Tươi | Giáo viên | CĐSP | Lớp 2 (6 năm) | 28 | 3 | 31 | GVCN – Tổ trưởng CM tổ 2 | |
9 | Nguyễn Thị Hiên | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 2 (8 năm) | 28 | 3 | 31 | GVCN- P.Chủ tịch công đoàn | |
10 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 2 (4 năm) | 28 | 3 | 31 | GVCN – Tổ phó CM tổ 2 | |
11 | Đỗ Thị Hồng | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 2 (4năm) | 28 | 3 | 31 | GVCN | |
12 | Vũ Thị Thiệp | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 3 (7 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN | |
13 | Phạm Thị Thủy | Giáo viên | CĐSP | Lớp 3 (GVHĐ) | 22 | 3 | 25 | GVCN | |
14 | Đoàn Thanh Khải | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 3 (4 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN – Tổ trưởng CM tổ 3 | |
15 | Vũ Thị Gấm | Giáo viên | CĐSP | Lớp 3 (2 năm) | 22 | 5 | 27 | GVCN ; Tổ tư vấn khu Nam Phúc | |
16 | Dương Thị Lý | Giáo viên | CĐSP | Lớp 4 (30 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN – Tổ trưởng CM tổ 4 | |
17 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 4 (10 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN | |
18 | Nguyễn Văn Hưng | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 4 (4 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN – Tổ phó CM tổ 4 | |
19 | Đàm Thị Hạnh | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 4 (4 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN | |
20 | Trần Thị Thục | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 5 (6 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN | |
21 | Phạm Thị Nhung | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 5 (6 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN – Tổ trưởng CM tổ 5 | |
22 | Lê Thị Ngoãn | Giáo viên | CĐSP | Lớp 5 (4 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN – CTCĐoàn-Tổ phó CM tổ 5 | |
23 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên | ĐHSP | Lớp 5 (6 năm) | 22 | 3 | 25 | GVCN | |
24 | Nguyễn Anh Tuấn | Giáo viên | ĐHSP | Âm nhạc K1-K5 (4 năm) | 20 | 20 | |||
25 | Vũ Thị Chắt | Giáo viên | ĐHSP | Tin học K3-K5 khu Nam Thái(13 năm) | 12 | 7.75 | 19.75 | Tổng PTĐ- P.Bí thư đoàn; Tổ tư vấn khu Nam Thái | |
26 | Trần Văn Trình | Giáo viên | ĐHSP | Tin học K3-K5 khu Nam Phúc(11 năm) | 12 | 5.75 | 17.75 | P.Tổng PTĐ- Bí thư đoàn | |
27 | Đồng Thị Vui | Giáo viên | TCSPTD | Thế dục K1,K2, 5A, 5B (11năm) | 20 | 20 | |||
28 | Ngô Thị Thu Quỳnh | Giáo viên | CĐSP | Thế dục K3,K4, 5C, 5D (GVHĐ) | 20 | 20 | |||
29 | Ngô Thị Hồng Thắm | Giáo viên | CĐSP | T.anh K3-K5 khu A (GVHĐ) | 24 | 24 | |||
30 | Ngô Thị Hoài | Giáo viên | ĐHSP | T.anh K3-K5 k hu B(11 năm) | 24 | 24 | |||
31 | Vũ Thị Sáu | Giáo viên | ĐHSP | M.T K1 – K5 khu A (4 năm) | 20 | 20 | |||
32 | Nguyễn Thị Hương | Kế toán | CĐ Ktoán | Kế toán (18 năm) | Kết toán tổng hợp, Tài sản công cụ dụng cụ; phô tô học liệu;Biên bản hội nghị |
||||
33 | Đỗ Thị Hương | Văn thư | ĐHK.Toán | Văn thư (14 năm) | Thư viện, thiết bị, văn phòng khu Nam Thái | ||||
34 | Phạm Thị Thùy Dương | Y tế | TCĐD | Y tế | Thư viện, thiết bị, y tế, văn phòng khu Nam Phúc |
||||
Nam Thái, ngày 05 tháng 9 năm 2021 | |||||||||
Chủ tịch công đoàn | Phó hiệu trưởng | Hiệu trưởng | |||||||
Lê Thị Ngoãn | Vũ Thị Oanh | Đỗ Văn Thịnh | Vũ Văn Mạnh |